Có 4 kết quả:

棕树 zōng shù ㄗㄨㄥ ㄕㄨˋ棕樹 zōng shù ㄗㄨㄥ ㄕㄨˋ綜述 zōng shù ㄗㄨㄥ ㄕㄨˋ综述 zōng shù ㄗㄨㄥ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

palm tree

Từ điển Trung-Anh

palm tree

Từ điển Trung-Anh

(1) to sum up
(2) a roundup
(3) a general narrative

Từ điển Trung-Anh

(1) to sum up
(2) a roundup
(3) a general narrative