Có 4 kết quả:
棕树 zōng shù ㄗㄨㄥ ㄕㄨˋ • 棕樹 zōng shù ㄗㄨㄥ ㄕㄨˋ • 綜述 zōng shù ㄗㄨㄥ ㄕㄨˋ • 综述 zōng shù ㄗㄨㄥ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
palm tree
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
palm tree
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sum up
(2) a roundup
(3) a general narrative
(2) a roundup
(3) a general narrative
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sum up
(2) a roundup
(3) a general narrative
(2) a roundup
(3) a general narrative
Bình luận 0